dành riêng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dành riêng+ adjective
- Reserved
- chỗ ngồi dành riêng
reserved seats
- chỗ ngồi dành riêng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dành riêng"
- Những từ có chứa "dành riêng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
private exclusivism severally interview idiosyncrasy privity segregate idiocrasy peculiarity peculiar more...
Lượt xem: 548